--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiềm oán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiềm oán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiềm oán
+ verb
to bear a grudge
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
hiềm oán
:
to bear a grudge
+
song hành
:
to go abreast
+
combination plane
:
bào gỗ đa chức năng, có thể linh hoạt bào các mặt khác nhau.
+
đen tối
:
darktư tưởng đen tốidark throught
+
dry-wood termite
:
(động vật học) mối gỗ khô